弧齿锥齿轮、零度弧锥齿轮和摆线齿锥齿轮如何区分

您当前的位置:主页 > sự giải trí >

trang cá cược bóng đáapp下载nhung loai da quy

发布日期:[2024-04-15]     点击率:

## Những Loại Da Quy Phổ Biến

Quy là loài bò sát cổ đại, hấp dẫn với lớp vỏ cứng và hoa văn độc đáo. Chúng có nguồn gốc từ những vùng đất ấm áp, ẩm ướt trên khắp thế giới, và hiện nay chúng cũng được nuôi làm thú cưng hoặc vì mục đích thương mại.

### 1. Quy Bông

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình vòm, màu nâu nhạt hoặc vàng với các đốm đen hoặc nâu sẫm

* Đầu và cổ có các vạch hoặc chấm màu vàng hoặc cam

* Chiều dài trung bình: 20-30 cm

**Sự phân bố:**

* Đông Nam Á

* Ấn Độ

* Trung Quốc

**Đặc điểm tính cách:**

* Sống ẩn dật và tại ẩn

* Hoạt động vào ban đêm

* Thức ăn: động vật không xương sống, cá nhỏ

### 2. Quy Cảnh

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình bầu dục, có màu từ xanh ô liu đến nâu đỏ với các sọc hoặc đốm vàng

* Đầu và cổ nhỏ, màu nâu hoặc đen với các vạch vàng

* Chiều dài trung bình: 15-25 cm

**Sự phân bố:**

* Bắc Mỹ

* Trung Mỹ

* Nam Mỹ

**Đặc điểm tính cách:**

* Hiền lành và dễ thuần hóa

* Hoạt động vào ban ngày

* Thức ăn: thực vật, côn trùng, cá nhỏ

nhung loai da quy

### 3. Quy Đầu To

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình bán cầu, màu nâu hoặc xanh ô liu với các đốm hoặc vạch đen

* Đầu rất lớn với hàm dưới nhô ra

* Chiều dài trung bình: 25-40 cm

**Sự phân bố:**

* Đông Nam Á

* Úc

* Papua New Guinea

**Đặc điểm tính cách:**

* Sống bán thủy sinh

* Hoạt động vào ban đêm

* Thức ăn: động vật không xương sống, cá, động vật lưỡng cư

### 4. Quy Đuôi Đỏ

nhung loai da quy

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình bầu dục, có màu xanh lá cây tươi sáng với các đốm hoặc sọc màu đen

* Đuôi dài và dày với một dải màu đỏ tươi

* Chiều dài trung bình: 15-20 cm

**Sự phân bố:**

* Tây Nam Hoa Kỳ

* Mexico

* Trung Mỹ

**Đặc điểm tính cách:**

* Hiền lành và dễ thuần hóa

* Hoạt động vào ban ngày

* Thức ăn: thực vật, động vật không xương sống, cá nhỏ

### 5. Quy Cóc

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình bán cầu, có màu đen bóng hoặc nâu sẫm với các nốt sần

* Da sần sùi, giống như da cóc

* Chiều dài trung bình: 10-15 cm

**Sự phân bố:**

* Bắc Phi

* Trung Đông

* Nam Âu

**Đặc điểm tính cách:**

* Sống trên cạn

* Hoạt động vào ban đêm

* Thức ăn: côn trùng, động vật gặm nhấm, động vật lưỡng cư

### 6. Quy Vai

**Đặc điểm:**

* Vỏ hình bầu dục, có màu nâu hoặc đen với các sọc hoặc đốm vàng

* Vai phình to, tạo thành một khối u xương

* Chiều dài trung bình: 25-35 cm

**Sự phân bố:**

* Nam Mỹ

* Caribbean

* Florida

**Đặc điểm tính cách:**

* Sống bán thủy sinh

* Hoạt động vào ban đêm

* Thức ăn: động vật không xương sống, cá, động vật lưỡng cư

### 7. Quy Mai Mềm

**Đặc điểm:**

nhung loai da quy

* Vỏ mềm, không có vảy cứng

* Mai phẳng và tròn với các đường gờ dọc theo mép

* Chiều dài trung bình: 10-15 cm

**Sự phân bố:**

* Bắc Mỹ

* Đông Nam Á

**Đặc điểm tính cách:**

* Sống dưới nước

* Hoạt động vào ban đêm

* Thức ăn: động vật không xương sống, cá nhỏ, động vật lưỡng cư

### Kết luận

Các loài da quy vô cùng đa dạng, mỗi loài đều có những đặc điểm và tính cách độc đáo riêng. Từ màu sắc tươi sáng của Quy Đuôi Đỏ đến lớp vỏ cứng như đá của Quy Đuôi To, những loài rùa này mang đến một vẻ đẹp và sự hấp dẫn độc đáo cho bất kỳ bộ sưu tập động vật nào.